--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâm ô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâm ô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâm ô
+ adj
obscence; lend
tư tưởng dâm ô
obscence thoughts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâm ô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dâm ô"
:
dâm ô
đam mê
đám ma
đầm ấm
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
dâm ô
:
obscence; lendtư tưởng dâm ôobscence thoughts
+
rụng
:
to fall; to droplá rụngthe leaves are falling
+
hả hơi
:
Lose flavour, lose scent, lose perfume
+
oof-bird
:
(từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền
+
rùm
:
Rock-salt.